Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế là một trong những điểm đến hàng đầu cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Tổng vốn FDI đăng ký thâm nhập vào thị Việt Nam trong năm 2024 đạt khoảng 38,23 tỷ USD, tăng 3% so với năm trước, và vốn FDI giải ngân đạt mức kỷ lục 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm 2023. Sự tăng trưởng ấn tượng này thể hiện niềm tin mạnh mẽ của các nhà đầu tư quốc tế thâm nhập vào thị trường kinh doanh của Việt Nam.
Sức hấp dẫn của Việt Nam được củng cố bởi nền tảng chính trị – xã hội ổn định, một yếu tố then chốt tạo sự an tâm cho các nhà đầu tư dài hạn. Nền kinh tế Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng tích cực, với quy mô GDP trên 400 tỷ USD và dự báo tăng trưởng GDP đạt 6.7% trong năm 2025, cùng mục tiêu 8% đầy tham vọng của Chính phủ. Việt Nam cũng tích cực hội nhập kinh tế quốc tế thông qua việc tham gia và ký kết hàng loạt Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, mở rộng cánh cửa tiếp cận thị trường toàn cầu và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.
Báo cáo này được biên soạn nhằm cung cấp một phân tích chuyên sâu về các ngành tiềm năng thu hút FDI tại Việt Nam, các yêu cầu trọng yếu về vốn và pháp lý, tầm quan trọng của việc thiết lập quan hệ đối tác địa phương, và vai trò không thể thiếu của dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp trong việc giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường Việt Nam. Mục tiêu cuối cùng là trang bị cho các doanh nghiệp FDI những kiến thức và chiến lược cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và đạt được thành công bền vững.

I. Các Ngành Tiềm Năng Thu Hút FDI tại Việt Nam
1. Ngành Sản Xuất Chế Biến, Chế Tạo
Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo luôn đóng vai trò trụ cột trong thu hút FDI tại Việt Nam. Trong quý 1/2025, ngành này chiếm phần lớn với 4,05 tỷ USD (81,7%) tổng vốn FDI đăng ký mới. Con số này tương tự với tỷ trọng 66,9% trong tổng vốn FDI đăng ký năm 2024 , khẳng định vị thế dẫn đầu của ngành này trong cơ cấu thu hút đầu tư nước ngoài.
Các phân khúc nổi bật trong ngành sản xuất chế biến, chế tạo bao gồm:
- Điện tử (chip bán dẫn, linh kiện, lắp ráp thiết bị điện tử, AI):
- Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong ngành công nghiệp bán dẫn, với 174 dự án FDI và tổng vốn đăng ký gần 11,6 tỷ USD. Các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Intel, Samsung, LG, Canon, Datalogic, Foxconn, Luxshare, GoerTek, Pegatron đã đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, sản xuất các sản phẩm điện tử, linh kiện, màn hình LCD/OLED, máy in, và các thiết bị công nghệ cao khác. Việt Nam đã trở thành nhà xuất khẩu bán dẫn lớn thứ ba của Mỹ vào năm 2023, với giá trị lên đến 562 triệu USD.
- Tiềm năng lớn nằm ở các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn như thiết kế chip bán dẫn, điện tử, viễn thông và trí tuệ nhân tạo (AI). Chính phủ đang tích cực định hướng thu hút FDI vào R&D và các công đoạn sản xuất phức tạp hơn để nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
- Sản xuất ô tô và linh kiện ô tô:
- Ngành ô tô thu hút lượng lớn vốn đầu tư từ các tập đoàn quốc tế, góp phần thúc đẩy sản xuất và mở rộng chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiện có hơn 377 doanh nghiệp sản xuất liên quan đến ô tô, trong đó 169 doanh nghiệp FDI, chiếm 46,43%. Các doanh nghiệp FDI đang tập trung vào các phân khúc sản xuất ô tô và linh kiện ô tô có giá trị cao.
- Việt Nam có thế mạnh trong sản xuất các bộ phận linh kiện về điện của ô tô, đặc biệt là dây điện, với kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 1,17 tỷ USD vào năm 2023, đứng thứ 3 thế giới. Tuy nhiên, 80% các chi tiết, linh kiện chính của ô tô như động cơ, hộp số, hệ thống điện tử vẫn phải nhập khẩu, cho thấy tiềm năng lớn cho FDI vào công nghiệp hỗ trợ có hàm lượng công nghệ cao.
- Dệt may (sản xuất vải, sợi, phụ liệu công nghệ cao):
- Ngành dệt may có nhu cầu lớn về vốn FDI, đặc biệt để sản xuất vải, sợi, và phụ liệu nhằm hoàn thiện chuỗi giá trị trong nước và tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA.
- Hiện có khoảng 3.500 dự án FDI trong lĩnh vực dệt may, với tổng mức đầu tư trên 37 tỷ USD. Khu vực FDI đóng góp khoảng 65% tổng kim ngạch xuất khẩu của toàn ngành. Việt Nam đang thâm hụt lớn về vải (nhập khẩu hơn 10 tỷ USD/năm), tạo cơ hội cho FDI vào phân khúc này.
- Các FTA thế hệ mới đặt ra yêu cầu về quy tắc xuất xứ, buộc các doanh nghiệp dệt may phải phát triển theo toàn bộ chuỗi giá trị trong nước. Ngoài ra, yêu cầu “xanh hóa” từ các thị trường lớn như Mỹ, EU thúc đẩy thu hút đầu tư vào công nghệ dệt nhuộm tiên tiến, thân thiện môi trường.
Sự tập trung của FDI vào ngành chế biến, chế tạo, đặc biệt là điện tử, phản ánh chiến lược của Việt Nam nhằm tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, điều này đồng thời bộc lộ nhu cầu cấp thiết về phát triển công nghiệp hỗ trợ và chuyển giao công nghệ chất lượng cao.
Hiện tại, Việt Nam chủ yếu tham gia vào các công đoạn lắp ráp, kiểm thử và đóng gói có giá trị gia tăng thấp trong ngành bán dẫn. Tương tự, ngành ô tô và dệt may vẫn phụ thuộc lớn vào nguyên phụ liệu và linh kiện nhập khẩu. Tình hình này cho thấy một cơ hội lớn cho FDI vào các phân khúc cao hơn trong chuỗi cung ứng, nhưng cũng là một thách thức đối với việc nâng cao năng lực nội địa. Nếu không có sự chuyển giao công nghệ thực chất và phát triển công nghiệp hỗ trợ, Việt Nam có thể bị kẹt ở các khâu giá trị thấp, dẫn đến sự phụ thuộc vào nước ngoài về nguyên vật liệu và công nghệ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh lâu dài.
Dòng vốn FDI có xu hướng tập trung vào các tỉnh thành có hạ tầng công nghiệp phát triển. Bắc Ninh hiện đang dẫn đầu cả nước với gần 5,04 tỷ USD vốn đăng ký (chiếm 16%), tiếp theo là Quảng Ninh (2,29 tỷ USD), TP. Hồ Chí Minh (2,28 tỷ USD), cùng các tỉnh công nghiệp trọng điểm như Hải Phòng, Hà Nội và Bình Dương.
2. Ngành Công Nghệ Cao
Ngành công nghệ cao, đặc biệt là bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI), đang là động lực chính của tăng trưởng kinh tế toàn cầu, hướng đến cột mốc doanh thu 1.000 tỷ USD vào năm 2030. Việt Nam nhận thức rõ tiềm năng này và đang nỗ lực thu hút FDI vào các lĩnh vực như thiết kế chip, sản xuất linh kiện, và R&D. Sự hợp tác với các tập đoàn lớn như NVIDIA đã đặt dấu ấn nổi bật, hứa hẹn định hình một hệ sinh thái bán dẫn phát triển khi thâm nhập thị trường Việt Nam.
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích và ưu đãi đặc biệt để thu hút FDI vào ngành công nghệ cao:
- Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quy hoạch, Luật Đầu tư, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư và Luật Đấu thầu (có hiệu lực 01/01/2025):
- Luật này đã giới thiệu “thủ tục đầu tư đặc biệt” (green lane) áp dụng cho các dự án đầu tư trong khu công nghệ cao, khu chế xuất, khu kinh tế, tập trung vào xây dựng trung tâm đổi mới sáng tạo, R&D, công nghiệp bán dẫn, và các lĩnh vực công nghệ cao ưu tiên khác.
- Quy trình này cho phép nhà đầu tư nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) chỉ trong 15 ngày và được miễn một số thủ tục cấp phép về xây dựng, phòng cháy chữa cháy, và môi trường ban đầu. Đây là một bước đột phá nhằm rút ngắn thời gian triển khai dự án đáng kể, thể hiện sự chuyển đổi từ cơ chế “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” trong quản lý đầu tư.
- Quỹ Hỗ trợ Đầu tư:
- Được thành lập từ nguồn thu thuế tối thiểu toàn cầu (GMT) và các nguồn hợp pháp khác, quỹ này nhằm mục đích ổn định môi trường đầu tư, khuyến khích và thu hút các nhà đầu tư chiến lược, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia và các dự án công nghệ cao (bán dẫn, AI, R&D).
- Quỹ sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các hoạt động như đào tạo và phát triển nguồn nhân lực (50% chi phí thực tế), đầu tư vào tài sản cố định (tối đa 10%), sản xuất sản phẩm công nghệ cao (tối đa 3% giá trị gia tăng), và đầu tư vào cơ sở hạ tầng xã hội (tối đa 25% chi phí).
- Đối với các dự án trung tâm R&D trong ngành bán dẫn và AI, chi phí ban đầu có thể được hỗ trợ tới 50%.
- Nghị định 182/2024/NĐ-CP:
- Cải cách chính sách ưu đãi đầu tư, củng cố và tăng cường vị thế cạnh tranh của Việt Nam trong cuộc đua thu hút các ngành công nghệ cao, tạo cú hích quan trọng giúp các doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực tài chính cần thiết.
Chính sách “thủ tục đầu tư đặc biệt” và “Quỹ Hỗ trợ Đầu tư” cho ngành công nghệ cao là minh chứng cho việc Việt Nam đang chủ động thích nghi với bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu (GMT). Việc áp dụng GMT từ năm 2024 đã làm giảm hiệu quả của các ưu đãi thuế truyền thống. Phản ứng của Chính phủ Việt Nam không chỉ là sửa đổi luật mà còn là đưa ra các cơ chế hoàn toàn mới và đột phá.
Thủ tục đầu tư đặc biệt với thời gian cấp IRC chỉ 15 ngày và miễn một số giấy phép con cho các dự án công nghệ cao cho thấy sự quyết tâm rút ngắn quy trình hành chính. Đồng thời, Quỹ Hỗ trợ Đầu tư cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp, không qua kênh thuế, cho các hoạt động R&D và phát triển nhân lực công nghệ cao. Đây là một sự thay đổi chiến lược sâu sắc, cho thấy Việt Nam không chỉ phản ứng với GMT mà còn chủ động định hình lại chính sách FDI để thu hút những dự án có giá trị cao, phù hợp với định hướng phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Mặc dù có nhiều tiềm năng, Việt Nam đối mặt với thách thức lớn về nguồn nhân lực chất lượng cao. Hiện tại, chỉ có khoảng 5.000 kỹ sư thiết kế vi mạch bán dẫn, trong khi nhu cầu dự kiến vào năm 2030 là 50.000 kỹ sư (bao gồm 15.000 kỹ sư thiết kế vi mạch). Việc phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của ngành công nghệ cao là yếu tố then chốt để hiện thực hóa tiềm năng này.
3. Ngành Logistics
Ngành logistics Việt Nam đang chứng kiến một sự bùng nổ chưa từng có, thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài. Ngành này có tốc độ tăng trưởng cao, khoảng 14%-16% hàng năm, và đóng góp khoảng 4-5% vào GDP quốc gia. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam ở trung tâm khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, cùng với mạng lưới Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) rộng khắp, tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành logistics, đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế.
Các phân khúc tiềm năng trong ngành logistics bao gồm:
- Dịch vụ logistics tích hợp (3PL): Các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam thường tìm kiếm các gói dịch vụ logistics tích hợp, không chỉ đơn thuần là vận chuyển hàng hóa mà còn đi kèm nhiều dịch vụ giá trị gia tăng khác như thủ tục hải quan, lưu kho, đóng gói và phân phối sản phẩm.
- Vận tải quốc tế: Mặc dù hiện tại phần lớn thị phần này thuộc về các doanh nghiệp ngoại, nhưng đây vẫn là một phân khúc tiềm năng lớn nếu doanh nghiệp Việt Nam tăng cường đầu tư và nhận được sự hỗ trợ chính sách từ Nhà nước.
- Các dịch vụ chuyên biệt trong chuỗi giá trị logistics: Bao gồm dịch vụ giao nhận hàng hóa, cho thuê kho bãi, làm thủ tục hải quan, gom hàng lẻ.
Mặc dù ngành logistics có tiềm năng lớn và đang bùng nổ, các thách thức về chi phí cao, hạ tầng chưa đồng bộ, công nghệ yếu kém và thiếu hụt nhân lực chất lượng đang cản trở sự phát triển toàn diện.
- Chi phí logistics ở Việt Nam vẫn ở mức cao, tương đương khoảng 20% GDP, cao hơn đáng kể so với mức 7%-9% ở các nước phát triển.
- Hạ tầng giao thông, dù có những tiến bộ đáng kể, vẫn chưa thực sự đồng bộ và phát triển tương xứng với tốc độ công nghiệp hóa, dẫn đến tình trạng quá tải và ùn ứ tại một số khu vực trọng điểm.
- Công nghệ thông tin trong ngành logistics Việt Nam còn yếu và lúng túng, cả ở phía cung cấp lẫn người sử dụng dịch vụ, dẫn đến chi phí cao và hiệu quả chưa tối ưu.
Đặc biệt, nguồn nhân lực logistics của Việt Nam không những thiếu về số lượng mà còn yếu về chất lượng, với chỉ khoảng 5-7% số lao động đang làm trong lĩnh vực này được đào tạo bài bản. Việc thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng cho một số dịch vụ logistics cũng là một nguyên nhân cản trở sự phát triển toàn diện của ngành. Tất cả những yếu tố này cho thấy, dù ngành đang phát triển về quy mô, nhưng hiệu quả và khả năng hỗ trợ tối đa cho các ngành sản xuất (đặc biệt là FDI) vẫn còn hạn chế.
Các thách thức này có thể trở thành “nút thắt cổ chai” cho sự phát triển của FDI thâm nhập thị trường Việt Nam nói chung nếu không được giải quyết một cách đồng bộ thông qua đầu tư vào hạ tầng, công nghệ, đào tạo nhân lực và hoàn thiện cơ sở pháp lý.
II. Các Yêu Cầu Trọng Yếu Khi Thâm Nhập Thị Trường Việt Nam
1. Yêu Cầu Về Vốn Đầu Tư
Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định mức vốn tối thiểu chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhà đầu tư phải góp đủ và đúng loại tài sản như đã cam kết khi đăng ký thành lập doanh nghiệp trong thời hạn 90 ngày kể từ khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (ERC). Hồ sơ xin cấp phép đầu tư cũng cần minh chứng về tiềm lực tài chính của nhà đầu tư để đáp ứng số vốn đã đăng ký.
Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu mức vốn pháp định tối thiểu để đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
- Lĩnh vực y tế: Vốn đầu tư tối thiểu cho một bệnh viện là 20 triệu USD; bệnh xá đa khoa là 2 triệu USD; cơ sở điều trị chuyên khoa là 200 nghìn USD.
- Lĩnh vực chứng khoán: Môi giới chứng khoán (25 tỷ VND), tự doanh chứng khoán (50 tỷ VND), bảo lãnh phát hành chứng khoán (165 tỷ VND), tư vấn đầu tư chứng khoán (10 tỷ VND).
- Lĩnh vực bảo hiểm: Từ 750 tỷ VND đến 1.300 tỷ VND tùy loại hình kinh doanh bảo hiểm.
- Lĩnh vực kinh doanh bất động sản: Vốn chủ sở hữu không thấp hơn 20% tổng vốn đầu tư đối với dự án có quy mô sử dụng đất dưới 20 ha, và không thấp hơn 15% tổng vốn đầu tư đối với dự án từ 20 ha trở lên.
- Vốn ký quỹ: Là số tiền gửi tại ngân hàng theo quy định pháp luật nhằm đảm bảo tài chính cho các giao dịch và cam kết. Ví dụ, đối với kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, mức ký quỹ là 250 triệu VND (Inbound) hoặc 500 triệu VND (Outbound). Luật Đầu tư 2020 cho phép nhà đầu tư bảo đảm thực hiện dự án bằng việc nộp bảo lãnh của tổ chức tín dụng thay vì bắt buộc ký quỹ bằng tiền.
Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn bằng Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, quy trình công nghệ, bí quyết kỹ thuật, hoặc các tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam. Đối với góp vốn bằng tiền mặt, bắt buộc phải thông qua tài khoản đầu tư trực tiếp được mở tại một ngân hàng hợp pháp tại Việt Nam.
2. Yêu Cầu Pháp Lý và Quy Định
Khung pháp lý cho hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được xây dựng trên nền tảng các văn bản luật và nghị định quan trọng:
- Luật Đầu tư 2020 (Số 61/2020/QH14): Có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, là văn bản pháp lý quan trọng nhất quy định về hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam và từ Việt Nam ra nước ngoài. Luật này đã khắc phục những bất cập, chồng chéo giữa các luật liên quan đến đầu tư kinh doanh, đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật.
- Luật Doanh nghiệp 2020 (Số 59/2020/QH14): Có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của các loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân).
- Nghị định 31/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Đầu tư 2020, có hiệu lực từ ngày 26/03/2021. Nghị định này công bố Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài (Phụ lục I) và Danh mục ngành, nghề ưu đãi đầu tư.
- Nghị định 19/2025/NĐ-CP: Có hiệu lực từ ngày 10/02/2025, quy định chi tiết Luật Đầu tư về thủ tục đầu tư đặc biệt. Nghị định này áp dụng cho các dự án đầu tư trong lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn, R&D, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, đặc biệt là các dự án trong khu công nghệ cao, khu chế xuất, khu kinh tế. Điểm nổi bật là chuyển đổi từ cơ chế “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, rút ngắn thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) xuống còn 15 ngày và miễn một số thủ tục cấp phép về xây dựng, phòng cháy chữa cháy, môi trường ban đầu.
Danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh: Theo Khoản 1 Điều 6 Luật Đầu tư 2020 (được bổ sung bởi Khoản 2 Điều 2 Luật 57/2024/QH15), các hoạt động đầu tư kinh doanh bị cấm bao gồm: kinh doanh các chất ma túy (Phụ lục I), hóa chất/khoáng vật độc hại (Phụ lục II), mẫu vật các loài thực vật/động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên (Phụ lục I CITES, Phụ lục III Luật Đầu tư 2020), mại dâm, mua bán người/mô/xác/bộ phận cơ thể người/bào thai người, hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người, kinh doanh pháo nổ, kinh doanh dịch vụ đòi nợ (quy định mới), kinh doanh mua bán bảo vật quốc gia, và kinh doanh xuất khẩu di vật, cổ vật.
Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện và hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài: Nghị định 31/2021/NĐ-CP ban hành Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm 25 ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường và 58 ngành nghề tiếp cận thị trường có điều kiện. Nguyên tắc “chọn – bỏ” được áp dụng, theo đó nhà đầu tư nước ngoài được tiếp cận thị trường như nhà đầu tư trong nước, trừ các ngành, nghề thuộc Danh mục hạn chế thâm nhập thị trường Việt Nam.
Các giấy phép con và tiêu chuẩn kỹ thuật/môi trường đặc thù:
- Đặc điểm chung của giấy phép con: Là văn bản bắt buộc đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành, nghề có điều kiện, được cấp bởi các cơ quan chức năng có thẩm quyền sau khi doanh nghiệp đã có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và thường có thời hạn sử dụng.
- Ngành sản xuất: Các dự án sản xuất, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo, phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường và cần có Giấy phép môi trường. Thời hạn của giấy phép môi trường là 07 năm đối với dự án nhóm I và 10 năm đối với các đối tượng khác. Các cơ sở công nghiệp chế biến, chế tạo là đối tượng cần giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn môi trường. Đối với ngành dệt may, các tiêu chuẩn như RCS, RDS, RWS, GRS, GOTS, OCS, OEKO TEX, FSC, ISO 14001, ISO 5001, BSCI là quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính bền vững.
- Ngành công nghệ: Các dự án công nghệ cao trong khu công nghệ cao đáp ứng tiêu chí dự án công nghệ cao được áp dụng thủ tục đầu tư đặc biệt. Đối với các dịch vụ công nghệ thông tin cụ thể như cổng thông tin, mạng xã hội, trò chơi trực tuyến, trung tâm dữ liệu, hoặc dịch vụ định danh điện tử, doanh nghiệp có thể cần các giấy phép chuyên ngành do Bộ Thông tin và Truyền thông hoặc Bộ Công an cấp.
- Ngành logistics: Là ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Các điều kiện về tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài khác nhau tùy thuộc vào từng hoạt động logistics cụ thể, theo Biểu cam kết WTO và Nghị định 163/2017/NĐ-CP. Ví dụ: dịch vụ vận tải biển (trừ nội địa) tỷ lệ vốn nước ngoài không vượt quá 49-70% (tùy quốc gia ASEAN); vận tải đường sắt/thủy nội địa/đường bộ không vượt quá 49-51%; vận tải hàng không không vượt quá 30%; trong khi dịch vụ thông quan, môi giới vận tải hàng hóa không hạn chế tỷ lệ vốn góp.
Quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC):
- Bước 1: Kê khai trực tuyến và nộp hồ sơ xin cấp IRC: Nhà đầu tư cần kê khai thông tin dự án đầu tư trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài, sau đó nộp hồ sơ bản cứng. Hồ sơ bao gồm văn bản đề nghị thực hiện dự án, đề xuất dự án, bản sao chứng minh nhân dân/hộ chiếu của nhà đầu tư cá nhân nước ngoài hoặc báo cáo tài chính 2 năm gần nhất của nhà đầu tư tổ chức, xác nhận số dư tài khoản tương ứng với vốn dự kiến đầu tư, và hợp đồng thuê trụ sở/văn phòng.
- Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp ERC: Sau khi có IRC, nhà đầu tư nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp ERC trong vòng 7 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ. Việc thành lập doanh nghiệp FDI thường phức tạp hơn so với doanh nghiệp thuần Việt và có thể mất từ 30 đến 60 ngày, chưa kể các phát sinh về hồ sơ và điều kiện pháp lý.
Các thủ tục sau cấp phép:
- Khắc dấu pháp nhân: Sau khi có ERC và đăng bố cáo thành lập doanh nghiệp, doanh nghiệp tiến hành khắc dấu. Doanh nghiệp có quyền tự quyết định số lượng và hình thức con dấu trong phạm vi pháp luật cho phép.
- Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA): Đây là thủ tục bắt buộc. Nhà đầu tư nước ngoài cần mở một tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại một ngân hàng hợp pháp tại Việt Nam. Toàn bộ vốn đầu tư phải được chuyển vào tài khoản này theo đúng thời hạn 90 ngày kể từ khi nhận ERC. Tài khoản này cũng dùng để thu lợi nhuận và chuyển về nước.
- Kê khai thuế ban đầu và đăng ký giao dịch điện tử: Bao gồm kê khai và nộp lệ phí môn bài, thông báo áp dụng phương pháp tính thuế giá trị gia tăng, đăng ký mã số thuế cá nhân cho người lao động, và đăng ký giao dịch điện tử với cơ quan thuế.
- Kê khai bảo hiểm xã hội và y tế cho người lao động: Doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện các thủ tục này.
- Xin giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài: Nếu có lao động là người nước ngoài làm việc tại công ty.
Báo cáo thuế hàng quý, hàng năm và kiểm toán hàng năm: Các doanh nghiệp FDI có nghĩa vụ thực hiện báo cáo thuế định kỳ và kiểm toán hàng năm theo quy định pháp luật.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết quy trình thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam cho nhà đầu tư nước ngoài
3. Yêu Cầu Về Đối Tác Địa Phương
Tầm quan trọng của đối tác địa phương trong chiến lược thâm nhập thị trường Việt Nam là không thể phủ nhận. Đối tác mạnh mang lại hiểu biết sâu sắc về thị trường bản địa, giúp doanh nghiệp nước ngoài vượt qua các rào cản về văn hóa, ngôn ngữ và pháp lý. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng mạnh mẽ và duy trì mối quan hệ tốt với chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý, đảm bảo các hoạt động đầu tư được triển khai suôn sẻ và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Các hình thức đầu tư của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam bao gồm thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, liên doanh, hoặc hợp tác kinh doanh theo hợp đồng BCC (Business Cooperation Contract). Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể từ 1% đến 100% tùy thuộc vào loại hình công ty và ngành nghề kinh doanh, theo quy định của Luật Đầu tư 2020. Trong trường hợp công ty FDI liên doanh, tỷ lệ sở hữu và quyền kiểm soát sẽ được chia sẻ giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Điều này tạo ra một sự kết hợp giữa sức mạnh tài chính và công nghệ của nhà đầu tư nước ngoài với sự hiểu biết về thị trường nội địa và mối quan hệ kinh doanh của đối tác trong nước.
Việc tận dụng tính bản địa hóa là chìa khóa để doanh nghiệp nước ngoài thành công và phát triển bền vững khi thâm nhập thị trường Việt Nam. Điều này bao gồm việc thích nghi với hành vi tiêu dùng và văn hóa của khách hàng, phát triển sản phẩm và dịch vụ khác biệt dựa trên chất lượng và trải nghiệm. Sản xuất trực tiếp tại thị trường mục tiêu giúp giảm đáng kể chi phí logistics và tăng sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, thay vì phải đối mặt với thuế nhập khẩu hoặc hạn ngạch. Việt Nam có chi phí lao động cạnh tranh và các chính sách ưu đãi thuế, biến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư quốc tế. Việc tận dụng các nguồn lực bản địa như lao động, chính sách ưu đãi thuế, hoặc hệ sinh thái đối tác địa phương là rất quan trọng để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
III. Vai Trò của Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp trong Giảm Thiểu Rủi Ro
1. Các Rủi Ro Thường Gặp Khi Thâm Nhập Thị Trường Việt Nam
Mặc dù Việt Nam là một điểm đến hấp dẫn cho FDI, các doanh nghiệp nước ngoài vẫn phải đối mặt với một số rủi ro và thách thức đáng kể khi thâm nhập thị trường:
- Rủi ro pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp: Hệ thống pháp luật Việt Nam, mặc dù đã được cải thiện, vẫn còn nhiều văn bản rải rác, chồng chéo, và đôi khi mâu thuẫn, gây khó khăn trong việc áp dụng và tuân thủ. Thủ tục hành chính có thể phức tạp, kéo dài thời gian xử lý, đặc biệt là các thủ tục sau cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư như giấy phép xây dựng, phòng cháy chữa cháy, và môi trường.
- Rủi ro về chuyển giao công nghệ lạc hậu và phụ thuộc kinh tế: Việt Nam có nguy cơ nhận nhiều kỹ thuật không thích hợp và chỉ ở mức trung bình từ các công ty nước ngoài. Các công ty này thường chuyển giao công nghệ lạc hậu và máy móc thiết bị cũ để đổi mới công nghệ tại nước họ. Việc này gây khó khăn trong việc xác định giá trị thực của máy móc, dẫn đến thiệt hại trong việc tính tỷ lệ góp vốn và chia lợi nhuận trong các doanh nghiệp liên doanh. Hơn nữa, công nghệ lạc hậu thường đi kèm với các quy trình sản xuất gây ô nhiễm môi trường và làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Sự phụ thuộc quá mức vào vốn, kỹ thuật và mạng lưới tiêu thụ của các công ty xuyên quốc gia cũng có thể dẫn đến sự phát triển kinh tế không bền vững, bị coi là “phồn vinh giả tạo”.
- Thách thức về chi phí chưa tối ưu, nguồn cung lao động và hạ tầng chưa đồng bộ: Chi phí nguyên vật liệu tăng mạnh và giá đầu vào cao có thể gây khó khăn trong hoạt động kinh doanh. Nguồn cung lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao còn hạn chế, trong khi chính sách quản lý lao động nước ngoài khá chặt chẽ. Cơ sở hạ tầng của Việt Nam, mặc dù đang được cải thiện, vẫn chưa đáp ứng hoàn toàn tiêu chuẩn quốc tế, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển, lắp đặt và xây dựng, khiến nhà đầu tư phải cân nhắc.
Hạn chế trong chuỗi cung ứng nội địa: Ngành công nghiệp hỗ trợ sản xuất linh kiện tại Việt Nam còn non trẻ, gây khó khăn cho doanh nghiệp FDI trong việc xây dựng chuỗi cung ứng nội địa, buộc họ phải nhập khẩu phần lớn linh kiện và phụ tùng.
2. Dịch Vụ Tư Vấn Giảm Thiểu Rủi Ro
Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp FDI điều hướng sự phức tạp của thị trường Việt Nam và giảm thiểu rủi ro. Các công ty tư vấn cung cấp hướng dẫn toàn diện và hỗ trợ chiến lược để tối ưu hóa cơ hội và đảm bảo tuân thủ.
Các dịch vụ tư vấn thường bao gồm:
- Chiến lược thâm nhập thị trường tùy chỉnh: Phát triển các chiến lược thâm nhập thị trường được điều chỉnh dựa trên nghiên cứu và phân tích thị trường kỹ lưỡng, bao gồm nghiên cứu tính khả thi của thị trường, phân tích tài chính và đánh giá đối thủ cạnh tranh, nhằm tối đa hóa thành công của FDI.
- Hướng dẫn tuân thủ quy định pháp lý và thuế: Cung cấp thông tin chuyên sâu về các quy định địa phương, luật đầu tư, và chính sách của chính phủ để đảm bảo tuân thủ. Đồng thời, đưa ra lời khuyên chuyên môn về khung pháp lý, các tác động về thuế và cấu trúc đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận tài chính và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
- Đánh giá rủi ro chi tiết: Tiến hành các đánh giá rủi ro toàn diện để xác định những thách thức tiềm ẩn và đề xuất các biện pháp giảm thiểu rủi ro liên quan đến các dự án đầu tư FDI.
- Xác định và thẩm định đối tác địa phương phù hợp: Hỗ trợ xác định các đối tác, nhà cung cấp và nhà phân phối địa phương phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động và thâm nhập thị trường.
- Hỗ trợ quan hệ với Chính phủ và các cơ quan quản lý: Thiết lập và duy trì mối quan hệ với các cơ quan chính phủ có liên quan và các bên liên quan để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phê duyệt, giấy phép và giấy phép.
- Hỗ trợ giao dịch và dịch vụ sau đầu tư: Cung cấp hỗ trợ giao dịch trong suốt quá trình đầu tư, bao gồm hỗ trợ đàm phán, soạn thảo và thực hiện hợp đồng. Sau khi đầu tư, các dịch vụ hỗ trợ liên tục bao gồm giám sát, quản lý tuân thủ và điều chỉnh chiến lược để đảm bảo thành công lâu dài.
Việc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm tối ưu hóa thời gian và chi phí, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật phức tạp, và hỗ trợ đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt. Các công ty tư vấn có thể giúp doanh nghiệp nước ngoài vượt qua các rào cản pháp lý, thủ tục hành chính phức tạp, và cung cấp thông tin về thị trường, đối tác, từ đó giảm thiểu đáng kể các rủi ro khi thâm nhập thị trường Việt Nam.
IV. Kết Luận và Khuyến Nghị
Việt Nam tiếp tục là một điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn FDI, với những cơ hội nổi bật trong các ngành sản xuất chế biến, chế tạo (đặc biệt là điện tử, ô tô, dệt may), công nghệ cao (bán dẫn, AI, R&D), và logistics. Chính phủ Việt Nam đang thể hiện sự chủ động và linh hoạt trong việc điều chỉnh chính sách, đặc biệt là với việc áp dụng Thuế Tối thiểu Toàn cầu, bằng cách giới thiệu các cơ chế hỗ trợ mới như “thủ tục đầu tư đặc biệt” và “Quỹ Hỗ trợ Đầu tư” nhằm thu hút các dự án chất lượng cao và có giá trị gia tăng lớn.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp FDI vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm sự phức tạp của hệ thống pháp lý và thủ tục hành chính, rủi ro về chuyển giao công nghệ lạc hậu, những hạn chế về hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao, cùng với sự non trẻ của các ngành công nghiệp hỗ trợ. Những thách thức này đòi hỏi một chiến lược thâm nhập thị trường được hoạch định kỹ lưỡng và sự chuẩn bị toàn diện.
Để đạt được thành công bền vững tại thị trường Việt Nam, các nhà đầu tư nước ngoài được khuyến nghị:
- Nghiên cứu thị trường và pháp lý chuyên sâu: Thực hiện phân tích kỹ lưỡng về các ngành tiềm năng, các quy định pháp lý cập nhật (đặc biệt là Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và Nghị định 19/2025/NĐ-CP), và các yêu cầu cụ thể về vốn, giấy phép con và tiêu chuẩn kỹ thuật/môi trường.
- Tận dụng chính sách ưu đãi mới: Chủ động tìm hiểu và khai thác các ưu đãi từ “thủ tục đầu tư đặc biệt” và “Quỹ Hỗ trợ Đầu tư” dành cho các dự án công nghệ cao, R&D, và các lĩnh vực ưu tiên khác.
- Xây dựng chiến lược nhân sự dài hạn: Đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
- Thiết lập quan hệ đối tác địa phương chiến lược: Hợp tác với các đối tác Việt Nam có kinh nghiệm và am hiểu thị trường có thể giúp vượt qua các rào cản văn hóa, pháp lý, và xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả.
- Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa quá trình thâm nhập thị trường, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các công ty tư vấn chuyên về FDI và luật pháp Việt Nam là vô cùng cần thiết. Các chuyên gia tư vấn có thể cung cấp lộ trình rõ ràng, hỗ trợ tuân thủ, đánh giá rủi ro, và đại diện quan hệ với chính phủ, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và hiệu quả.
Việt Nam, với những nỗ lực cải cách và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, vẫn là một điểm đến đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư FDI. Tuy nhiên, chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng này nằm ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng, khả năng thích ứng linh hoạt và sự hỗ trợ từ các chuyên gia am hiểu sâu sắc về thị trường và khung pháp lý tại Việt Nam.