Hướng dẫn chi tiết quy trình thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam cho nhà đầu tư nước ngoài

| Cập nhật: 12/05/2025

Thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam theo hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đòi hỏi nhà đầu tư phải tuân thủ một quy trình pháp lý chặt chẽ và đáp ứng các yêu cầu luật định. Bài viết này trình bày chi tiết quy trình và yêu cầu thành lập công ty tại Việt Nam đối với nhà đầu tư nước ngoài, áp dụng cho tất cả các loại hình: công ty 100% vốn nước ngoài, công ty liên doanh, chi nhánh, văn phòng đại diện. 

Ngoài ra, bài viết này cung cấp thêm các chi phí liên quan, yêu cầu pháp lý, văn hóa kinh doanh, cũng như các cơ hội và thách thức. Qua đó, nhằm hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn và tận dụng dịch vụ tư vấn để tối ưu hóa quá trình đầu tư.

Thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam theo hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài

1. Quy trình thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam

Quy trình thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam được quy định bởi Luật Đầu tư 2020Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm các bước cụ thể như sau:

1.1. Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Tất cả các dự án FDI đều phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), là tài liệu pháp lý xác nhận quyền đầu tư tại Việt Nam. Hồ sơ xin IRC bao gồm:

  • Đơn đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
  • Đề xuất dự án đầu tư, bao gồm hợp đồng thuê địa điểm.
  • Báo cáo tài chính hai năm gần nhất của nhà đầu tư.
  • Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư (bản sao công chứng giấy phép kinh doanh, hộ chiếu, v.v.).
  • Các tài liệu khác chứng minh năng lực và điều kiện đầu tư.

Hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, tùy thuộc vào địa điểm dự án. Thời gian xử lý thường là 15 ngày làm việc, nhưng có thể kéo dài hơn đối với các dự án không thuộc cam kết của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

1.2. Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi nhận được IRC, nhà đầu tư tiến hành xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), còn được gọi là Giấy phép kinh doanh, để chính thức thành lập doanh nghiệp. Hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đăng ký thành lập doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông.
  • Giấy tờ ủy quyền và bổ nhiệm người đại diện pháp luật.
  • Bản sao IRC.

Hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, và thời gian xử lý là khoảng 3 ngày làm việc. ERC đồng thời đóng vai trò là mã số thuế của doanh nghiệp.

1.3. Thủ tục sau cấp phép

Sau khi nhận ERC, doanh nghiệp cần hoàn thành các thủ tục sau để bắt đầu hoạt động:

  • Khắc con dấu: Doanh nghiệp phải khắc con dấu công ty và thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp để thực hiện các giao dịch chuyển vốn.
  • Đăng ký lao động: Đăng ký sử dụng lao động với cơ quan quản lý lao động địa phương.
  • Nộp thuế môn bài: Thanh toán thuế môn bài hàng năm.
  • Công bố thông tin thành lập: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Các thủ tục này thường được hoàn thành trong vòng 1-2 tuần sau khi nhận ERC, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của dự án.

*Đăng ký chính sách đầu tư (nếu cần)

Đối với các dự án FDI có quy mô lớn hoặc thuộc các lĩnh vực đặc thù như nhà ở, sân bay, dầu khí, hoặc sòng bạc, nhà đầu tư phải đăng ký chính sách đầu tư với Ủy ban Nhân dân tỉnh hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác, chẳng hạn như Thủ tướng Chính phủ hoặc Quốc hội. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm thông tin về dự án, năng lực tài chính của nhà đầu tư và các tài liệu pháp lý liên quan. Bước này nhằm đảm bảo dự án phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

2. Chi phí thành lập doanh nghiệp FDI

Chi phí thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam bao gồm các khoản phí chính phủ và các chi phí bắt buộc khác, được quy định bởi Thông tư 47/2019/TT-BTC và các văn bản pháp luật liên quan. Dưới đây là bảng chi tiết các khoản chi phí:

Loại phí

Số tiền (VND)

Ghi chú

Phí đăng ký kinh doanh

50.000/lần

Miễn phí nếu đăng ký trực tuyến

Phí công bố nội dung đăng ký kinh doanh

100.000/lần

Nộp tại thời điểm nộp hồ sơ thành lập

Chi phí khắc con dấu

300.000 – 500.000

Tùy thuộc vào loại và số lượng con dấu

Phí mua chữ ký số

2.000.000 – 3.000.000 (3 năm)

Tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời hạn dịch vụ

Chi phí phần mềm hóa đơn điện tử

2.000.000 – 3.000.000

Bắt buộc từ ngày 1/7/2023, tùy thuộc vào nhà cung cấp

Phí cấp phép (thuế môn bài, vốn >10 tỷ VND)

3.000.000/năm

Dựa trên vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư

Phí cấp phép (thuế môn bài, vốn <10 tỷ VND)

2.000.000/năm

Dựa trên vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư

Phí cấp phép (chi nhánh, văn phòng đại diện)

1.000.000/năm

Phí hàng năm cho các đơn vị kinh doanh bổ sung

Số dư tối thiểu tài khoản ngân hàng (VND)

1.000.000

Yêu cầu số dư tối thiểu cho tài khoản VND

Số dư tối thiểu tài khoản ngân hàng (USD)

50 – 100 USD

Yêu cầu số dư tối thiểu cho tài khoản USD

Lưu ý về phí IRC: Chi phí xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) không được quy định cố định và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình dự án và địa phương. Ví dụ, dự án sản xuất thường có chi phí cao hơn dự án xuất nhập khẩu. Nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến từ Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc các công ty tư vấn để có thông tin chính xác.

Ngoài ra, nếu sử dụng dịch vụ tư vấn, chi phí tổng thể có thể dao động từ 3.500 USD trở lên, bao gồm phí dịch vụ, phí dịch thuật và các chi phí hành chính khác.

3. Yêu cầu pháp lý và văn hóa kinh doanh

3.1. Yêu cầu pháp lý

Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các quy định của Luật Đầu tư 2020Luật Doanh nghiệp 2020, cũng như các quy định liên quan đến ngành nghề kinh doanh. Một số yêu cầu pháp lý chính bao gồm:

  • Ngành nghề kinh doanh: Không được đầu tư vào các ngành nghề bị cấm như buôn bán ma túy, hóa chất độc hại, hoặc các loài động thực vật nguy cấp (UNCTAD Investment Policy Hub).
  • Vốn điều lệ: Không có yêu cầu vốn tối thiểu cho hầu hết các ngành, nhưng vốn phải đủ để thực hiện dự án. Một số ngành như tài chính, ngân hàng, hoặc giáo dục có yêu cầu vốn cụ thể.
  • Địa chỉ đăng ký: Doanh nghiệp phải có địa chỉ pháp lý tại Việt Nam, được chứng minh bằng hợp đồng thuê hoặc thỏa thuận thuê trước.

Người đại diện pháp luật: Phải có ít nhất một người đại diện pháp luật cư trú tại Việt Nam, có thể là người nước ngoài với giấy phép lao động.

3.2. Văn hóa kinh doanh

Hiểu và tôn trọng văn hóa kinh doanh Việt Nam là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ và đạt được thành công. Một số đặc điểm văn hóa cần lưu ý:

  • Xây dựng mối quan hệ: Người Việt Nam coi trọng mối quan hệ lâu dài. Nhà đầu tư nên dành thời gian tìm hiểu đối tác và tránh vội vàng trong đàm phán.
  • Khái niệm “mặt mũi”: Tránh làm đối tác mất mặt bằng cách không chỉ trích công khai; các vấn đề nên được giải quyết riêng tư.
  • Lịch họp: Lên lịch họp trước bằng thư mời in sẵn, tránh gọi điện trực tiếp. Sử dụng người phiên dịch địa phương và chuẩn bị tài liệu song ngữ.
  • Trang phục kinh doanh: Tại Hà Nội, trang phục thường mang tính chuyên nghiệp (vest cho nam, váy và áo sơ mi cho nữ); tại TP.HCM, phong cách có thể thoải mái hơn (business casual).

Văn hóa tặng quà: Tặng quà nhỏ như bút, văn phòng phẩm có logo công ty sau cuộc họp. Vào các dịp lễ lớn như Tết Nguyên Đán, tặng quà cao cấp như rượu vang hoặc trái cây nhập khẩu.

4. Cơ hội và thách thức khi đầu tư tại Việt Nam

4.1. Cơ hội

Việt Nam mang đến nhiều cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài:

  • Vị trí chiến lược: Nằm ở trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam là cửa ngõ vào các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản và ASEAN.
  • Lực lượng lao động trẻ: Với dân số hơn 100 triệu người và độ tuổi trung bình khoảng 32, Việt Nam có nguồn lao động dồi dào và năng động.
  • Thị trường tiêu dùng đang phát triển: Lớp trung lưu ngày càng tăng tạo ra nhu cầu lớn về hàng hóa và dịch vụ.
  • Chính sách ưu đãi: Chính phủ Việt Nam cung cấp các ưu đãi thuế và miễn giảm cho các ngành công nghiệp chiến lược như công nghệ cao, năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng.

Theo ông Jimmy Koh, trưởng bộ phận quan hệ đối tác mạng lưới và tiếp thị chiến lược tại UOB, “Việt Nam thu hút nhà đầu tư nhờ lực lượng lao động đông đảo, thị trường đang phát triển và tầng lớp trung lưu ngày càng tăng, khiến Việt Nam trở thành điểm đến quan trọng khi chuỗi cung ứng toàn cầu đa dạng hóa” (VIR).

4.2. Thách thức

Mặc dù có nhiều cơ hội, nhà đầu tư cũng đối mặt với một số thách thức:

  • Thủ tục hành chính phức tạp: Quy trình xin giấy phép và tuân thủ pháp luật có thể mất thời gian và đòi hỏi sự hỗ trợ chuyên môn.
  • Rào cản ngôn ngữ và văn hóa: Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách làm việc có thể gây khó khăn trong giao tiếp và đàm phán.
  • Cạnh tranh: Nhà đầu tư phải cạnh tranh với các công ty địa phương và các nhà đầu tư nước ngoài khác, đặc biệt trong các ngành công nghiệp phát triển nhanh như sản xuất và công nghệ.
  • Môi trường pháp lý: Theo báo cáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, các nhà đầu tư Mỹ thường gặp khó khăn với việc giải thích quy định không nhất quán và hệ thống pháp lý chưa hoàn thiện (U.S. Department of State).

Việt Nam được xếp hạng 70 trong chỉ số Ease of Doing Business năm 2019 của Ngân hàng Thế giới, cho thấy môi trường kinh doanh đã cải thiện nhưng vẫn còn những điểm cần khắc phục (Trading Economics).

5. Kết luận

Thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam là một cơ hội lớn nhưng cũng đi kèm với những thách thức đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bằng cách nắm rõ quy trình, chi phí, yêu cầu pháp lý và văn hóa kinh doanh, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa cơ hội thành công. Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình mà còn đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Với vị trí chiến lược, lực lượng lao động trẻ và thị trường tiêu dùng đang phát triển, Việt Nam tiếp tục là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn mở rộng hoạt động tại khu vực Đông Nam Á.

Vai trò của dịch vụ tư vấn

Để vượt qua các thách thức và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý, nhà đầu tư nên sử dụng dịch vụ tư vấn từ các công ty luật hoặc công ty tư vấn có kinh nghiệm tại Việt Nam. Các dịch vụ này cung cấp:

  • Hỗ trợ pháp lý: Chuẩn bị và nộp hồ sơ xin IRC và ERC, đảm bảo tuân thủ các quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp.
  • Tư vấn văn hóa: Hướng dẫn nhà đầu tư về phong cách kinh doanh và cách xây dựng mối quan hệ với đối tác địa phương.
  • Quản lý rủi ro: Xác định và phòng ngừa các rủi ro pháp lý, tài chính và vận hành.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và chi phí không cần thiết.
Tag #

Thời gian đọc: 11 min

Mục lục

Gặp chuyên gia​ ngay

Expertis sẽ giúp bạn hiểu đúng vấn đề trước khi quyết định giải pháp.

Bạn cần Giải pháp

Expertis sẵn sàng đồng hành giúp bạn hiểu đúng, làm đúng.

Tự do khám phá

Trải nghiệm theo cách của bạn ! Truy cập kho kiến thức.
Đăng ký
TƯ VẤN NGAY

Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu đúng và đề xuất giải pháp một cách cặn kẽ, phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của bạn.