Mục lục

Tổng quan chính sách thuế và ưu đãi đầu tư tại Việt Nam cho nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI

Thời gian đọc: 8 min

Cập nhật: 26/06/2025

Việt Nam, với GDP năm 2023 tăng trưởng trên 5% và dự kiến tiếp tục đà phục hồi mạnh mẽ, cùng hơn 36 tỷ USD vốn FDI đăng ký trong năm 2023, đã và đang khẳng định vị thế là một điểm đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hấp dẫn hàng đầu khu vực. Tuy nhiên, để tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư cần một sự am hiểu tường tận về khung pháp lý, chính sách và chi phí vận hành tại đây. Bài viết này, với kinh nghiệm tư vấn đầu tư FDI nhiều năm, sẽ cung cấp những phân tích chuyên sâu và số liệu thực tế về các khía cạnh cốt lõi mà mọi nhà đầu tư cần nắm vững.

chính sách thuế và ưu đãi đầu tư tại việt nam

1. Chính sách thuế đối với nhà đầu tư FDI tại Việt Nam

Hệ thống thuế Việt Nam có thể phức tạp, nhưng việc nắm rõ các loại thuế chính và tỷ lệ áp dụng là nền tảng cho sự tuân thủ và tối ưu hóa tài chính.

  • Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN – Corporate Income Tax – CIT):

    • Mức thuế suất phổ thông: 20%.
    • Các mức thuế suất ưu đãi có thể là 10%, 15%, hoặc 17% áp dụng trong thời gian nhất định (ví dụ: 10% trong 15 năm) cho các dự án đáp ứng điều kiện ưu đãi.
    • Lưu ý: Chi phí lãi vay vượt quá 30% EBITDA (thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao) không được trừ khi tính thuế TNDN đối với một số trường hợp. Quy định về giao dịch liên kết (Nghị định 132/2020/NĐ-CP) cần được đặc biệt chú trọng.
  • Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT – Value Added Tax – VAT):

    • Mức thuế suất phổ biến:
      • 0%: Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu; vận tải quốc tế; và các trường hợp được coi là xuất khẩu khác.
      • 5%: Áp dụng cho một số hàng hóa, dịch vụ thiết yếu như nước sạch, thiết bị y tế, sản phẩm nông nghiệp cơ bản chưa qua chế biến.
      • 10%: Mức thuế suất tiêu chuẩn áp dụng cho hầu hết các hàng hóa, dịch vụ còn lại.
    • Doanh nghiệp được khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu đáp ứng đủ điều kiện (hóa đơn hợp lệ, thanh toán không dùng tiền mặt cho các giao dịch từ 20 triệu VNĐ trở lên).
  • Thuế Nhà Thầu Nước Ngoài (FCT – Foreign Contractor Tax):

    • Bao gồm thuế TNDN và thuế GTGT (hoặc thuế TNCN đối với cá nhân).
    • Tỷ lệ % thuế cụ thể phụ thuộc vào loại hình dịch vụ hoặc hàng hóa. Ví dụ:
      • Dịch vụ thông thường (tư vấn, quản lý): Thường là 5% thuế TNDN + 5% thuế GTGT trên doanh thu.
      • Lãi tiền vay: 5% thuế TNDN trên tiền lãi.
      • Bản quyền: 10% thuế TNDN trên thu nhập từ bản quyền.
    • Phương pháp tính thuế: Khấu trừ trực tiếp, khai báo (nếu nhà thầu nước ngoài đáp ứng điều kiện) hoặc hỗn hợp.
  • Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN – Personal Income Tax – PIT):

    • Đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công của cá nhân cư trú: Biểu thuế lũy tiến từng phần với 7 bậc, từ 5% (cho phần thu nhập đến 5 triệu VNĐ/tháng) đến 35% (cho phần thu nhập trên 80 triệu VNĐ/tháng), sau khi đã trừ các khoản giảm trừ gia cảnh (hiện tại là 11 triệu VNĐ/tháng cho bản thân người nộp thuế và 4.4 triệu VNĐ/tháng cho mỗi người phụ thuộc).
    • Đối với cá nhân không cư trú: Áp dụng thuế suất 20% trên thu nhập từ tiền lương, tiền công.
  • Thuế Xuất Nhập Khẩu:

    • Phụ thuộc vào mã HS của hàng hóa và các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia (hiện có trên 16 FTA đang có hiệu lực).

Thuế suất MFN (Tối huệ quốc) trung bình của Việt Nam khoảng 9-10%, nhưng nhiều dòng thuế theo cam kết FTA đã giảm xuống 0%.

2. Chính Sách ưu đãi đầu tư dành cho FDI tại Việt Nam

Chính phủ Việt Nam cung cấp các gói ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt cho các ngành nghề và địa bàn chiến lược.

  • Ưu Đãi Thuế TNDN:

    • Cấu trúc phổ biến:
      • “Miễn 4, giảm 9”: Miễn thuế TNDN trong 4 năm đầu có thu nhập chịu thuế, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.
      • “Miễn 2, giảm 4”: Miễn thuế TNDN trong 2 năm, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo.
    • Thuế suất ưu đãi kéo dài:
      • 10% trong 15 năm: Thường áp dụng cho dự án thuộc lĩnh vực công nghệ cao, dự án quy mô lớn (ví dụ, vốn đầu tư từ 6.000 tỷ VNĐ trở lên và giải ngân trong vòng 3 năm, hoặc doanh thu tối thiểu 10.000 tỷ VNĐ/năm sau 3 năm).
      • 17% trong 10 năm: Áp dụng cho các dự án tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.
    • Lĩnh vực ưu tiên: Công nghệ cao (theo danh mục của Luật Công nghệ cao), công nghiệp hỗ trợ (sản phẩm thuộc danh mục ưu tiên phát triển), nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, bảo vệ môi trường, năng lượng tái tạo, y tế chất lượng cao, giáo dục.
    • Địa bàn ưu đãi: Khu kinh tế (KKT), Khu công nghệ cao (KCNC), các huyện, tỉnh có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.
  • Ưu Đãi Tiền Thuê Đất, Tiền Sử Dụng Đất:

    • Miễn tiền thuê đất, tiền sử dụng đất từ 3 năm đến toàn bộ thời gian thuê tùy thuộc vào lĩnh vực và địa bàn (ví dụ: miễn 11 năm, 15 năm hoặc toàn bộ thời gian cho các dự án đặc biệt ưu đãi tại địa bàn đặc biệt khó khăn).
    • Giảm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất (ví dụ: giảm 50%).
  • Ưu Đãi Về Nhập Khẩu:

    • Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa tạo tài sản cố định (máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải chuyên dùng trong dây chuyền công nghệ).

Miễn thuế nhập khẩu trong thời hạn 5 năm kể từ khi bắt đầu sản xuất đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được cho một số dự án ưu đãi đặc biệt.

3. Quy định về nhập khẩu nhà đầu tư FDI cần biết

Việt Nam là thành viên của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) và đã tham gia hơn 16 FTA, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.

  • Thủ Tục Hải Quan: Hệ thống VNACCS/VCIS cho phép khai báo điện tử, mục tiêu thông quan đối với luồng xanh (ít rủi ro) trong vòng vài giờ. Tuy nhiên, việc phân loại luồng (xanh, vàng, đỏ) phụ thuộc vào mức độ tuân thủ của doanh nghiệp và tính chất hàng hóa.
  • Mã HS và Thuế Suất: Việt Nam áp dụng Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS) của WCO, với mã HS chi tiết đến 8 hoặc 10 chữ số. Việc áp đúng mã HS là cực kỳ quan trọng để xác định thuế suất (thuế MFN, thuế FTA) và các chính sách quản lý (giấy phép, kiểm tra chuyên ngành).
  • Giấy Phép Nhập Khẩu và Kiểm Tra Chuyên Ngành: Một số mặt hàng như thiết bị y tế, dược phẩm, hóa chất, thực phẩm… yêu cầu giấy phép nhập khẩu hoặc phải qua kiểm tra chuyên ngành. Thời gian kiểm tra có thể từ vài ngày đến vài tuần.
  • Trị Giá Hải Quan: Tuân thủ theo Hiệp định trị giá GATT/WTO. Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ chứng từ để chứng minh trị giá khai báo.

4. Số liệu tham khảo của chi phí sản xuất ở Việt Nam (quý 2/2025)

Nhà đầu tư có thể giảm chi phí bằng cách đầu tư vào các ngành ưu tiên để hưởng thuế suất thấp, tận dụng miễn thuế nhập khẩu cho máy móc, và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.

  • Chi Phí Nhân Công:
    • Mức lương tối thiểu vùng (áp dụng từ 01/07/2024, có thể được điều chỉnh trong tương lai):
      • Vùng I: 4.960.000 VNĐ/tháng (khoảng 195 – 205 USD)
      • Vùng II: 4.410.000 VNĐ/tháng (khoảng 170 – 180 USD)
      • Vùng III: 3.860.000 VNĐ/tháng (khoảng 150 – 160 USD)
      • Vùng IV: 3.450.000 VNĐ/tháng (khoảng 135 – 145 USD) (Tỷ giá USD/VND tham khảo: 25.000 – 25.500)
    • Mức lương thực tế:
      • Công nhân phổ thông: 6.000.000 – 9.000.000 VNĐ/tháng (khoảng 235 – 350 USD).
      • Công nhân kỹ thuật: 8.000.000 – 15.000.000 VNĐ/tháng (khoảng 310 – 590 USD).
      • Kỹ sư/Chuyên viên: 12.000.000 – 25.000.000 VNĐ/tháng (khoảng 470 – 980 USD).
      • Quản lý cấp trung: 25.000.000 – 50.000.000+ VNĐ/tháng (khoảng 980 – 1.960+ USD).
    • Chi phí bảo hiểm bắt buộc (do người sử dụng lao động đóng): Khoảng 21.5% – 22% trên quỹ lương đăng ký BHXH.
  • Chi Phí Thuê Đất/Nhà Xưởng:
    • Giá thuê đất KCN: 50 – 250+ USD/m²/chu kỳ thuê (tùy vùng).
    • Giá thuê nhà xưởng xây sẵn: 3.5 – 7.0 USD/m²/tháng.
  • Chi Phí Tiện Ích:
    • Điện (sản xuất công nghiệp): 1.600 – 3.500 VNĐ/kWh (tùy giờ và cấp điện áp).
    • Nước (sản xuất): Khoảng 10.000 – 15.000 VNĐ/m³.
    • Xử lý nước thải: Khoảng 4.000 – 15.000 VNĐ/m³.
  • Chi Phí Logistics và Chuỗi Cung Ứng:
    • Vận tải nội địa (container 40ft, 50-70km): 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ.
    • Kho bãi tiêu chuẩn: 4 – 7 USD/m²/tháng.

Chi Phí Tuân Thủ: Chi phí cho dịch vụ kế toán, kiểm toán, tư vấn pháp lý, thuế có thể từ vài trăm đến vài nghìn USD/tháng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

5. Dịch vụ tư vấn thuế ở Việt Nam cho nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài

Với sự phức tạp và thay đổi thường xuyên của hệ thống pháp luật, việc đồng hành cùng một đơn vị tư vấn thuế chuyên nghiệp là rất quan trọng.

  • Đảm Bảo Tuân Thủ & Tránh Rủi Ro:
    • Giúp doanh nghiệp tránh các lỗi phổ biến có thể dẫn đến phạt vi phạm hành chính (ví dụ: phạt 20% trên số thuế khai thiếu hoặc trốn thuế, phạt tiền từ vài triệu đến hàng chục triệu VNĐ cho các vi phạm về hóa đơn, thủ tục đăng ký thuế) và lãi chậm nộp (hiện là 0.03%/ngày trên số tiền thuế chậm nộp).
  • Tối Ưu Hóa Lợi Ích Thuế:
    • Hỗ trợ áp dụng đúng và đủ các ưu đãi đầu tư, các hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA – Việt Nam đã ký DTA với hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ).
    • Cơ cấu giao dịch và dòng vốn một cách hiệu quả về thuế.
  • Hỗ Trợ Giải Quyết Vướng Mắc: Đồng hành trong các kỳ thanh tra, kiểm tra thuế.
  • Lập Kế Hoạch Thuế Chiến Lược: Đưa ra các giải pháp phù hợp với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.

Kết Luận:

Việt Nam thực sự là một miền đất hứa cho các nhà đầu tư FDI với nhiều tiềm năng và cơ hội rộng mở. Tuy nhiên, “biết người biết ta, trăm trận trăm thắng”. Việc trang bị kiến thức vững vàng về chính sách thuế (với các mức thuế suất và ưu đãi cụ thể như 20% CIT phổ thông hay ưu đãi 10% trong 15 năm), quy định nhập khẩu (tận dụng ưu đãi từ hơn 16 FTA), chi phí sản xuất (với mức lương công nhân thực tế từ 6-9 triệu VNĐ/tháng và chi phí thuê đất KCN từ 50-250 USD/m2) và đặc biệt là lựa chọn được đối tác tư vấn thuế uy tín tại Việt Nam sẽ là những yếu tố then chốt. Điều này giúp nhà đầu tư tự tin đưa ra quyết định, vận hành hiệu quả và gặt hái thành công bền vững trên thị trường đầy năng động này.

Tag #
DỊCH VỤ NỔI BẬT
Dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp

Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ khâu lập kế hoạch, thực hiện thủ tục thành lập, tư vấn quản lý và hoạt động kinh doanh, giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Dịch vụ tư vấn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Chúng tôi không chỉ tư vấn thủ tục đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, mà còn tư vấn việc vận hành một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, giúp bạn tìm ra nơi bắt đầu và làm thế nào để đạt được thành công tại Việt Nam.

Tổng quan chính sách thuế và ưu đãi đầu tư tại Việt Nam cho nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI
Đăng ký
TƯ VẤN NGAY

Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu đúng và đề xuất giải pháp một cách cặn kẽ, phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của bạn.