Lịch sử ra đời của IFRS bắt nguồn từ nhu cầu tạo ra ngôn ngữ kế toán chung sau khi bùng nổ kinh tế hậu chiến tranh thế giới lần II và sự trỗi dậy của các Tập đoàn đa quốc gia.
IFRS là gì #
IFRS (International Financial Reporting Standards) được gọi là các chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế gồm các chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB) với mục tiêu đặt ra các quy tắc chung để báo cáo tài chính có thể thống nhất, minh bạch và có thể so sánh trên toàn thế giới. Tạo ra một ngôn ngữ kế toán toàn cầu giúp cho các báo cáo tài chính không còn phân biệt giữa các quốc gia, vùng lãnh thổ, trở nên minh bạch, thống nhất, đáng tin cậy để phân tích và tham khảo.
IFRS xác định cách các công ty duy trì và báo cáo tài khoản của họ, xác định các loại giao dịch và sự kiện khác có tác động tài chính. Các chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được thành lập để tạo ra ngôn ngữ kế toán chung, để các doanh nghiệp và báo cáo tài chính của họ có thể thống nhất và đáng tin cậy từ công ty này sang công ty khác, quốc gia này sang quốc gia khác.
Lịch sử hình thành IFRS qua từng thời kỳ #
Với sự bùng nổ của kinh tế toàn cầu sau Thế chiến thứ II và sự lớn mạnh của các Tập đoàn đa quốc gia dẫn đến nhu cầu phải có một ngôn ngữ kế toán áp dụng chung trên toàn cầu. Việc này đã dẫn đến sự thành lập của Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASC), một liên minh của 9 quốc gia thành viên ban đầu gồm Úc, Canada, Pháp, Đức, Nhật Bản, Mexico, Hà Lan, Vương quốc Anh/Bắc Ireland và Hoa Kỳ.
IASC là sự công nhận của Tổ chức ủy ban chứng khoán quốc tế (IOSCO) vào năm 2000 khi đưa ra khuyến nghị cho các thị trường chứng khoán thành viên cho phép hoặc yêu cầu các công ty niêm yết phải tuân thủ theo 10 Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IAS) cơ bản vào thời điểm đó. Điều này dẫn đến IAS trở thành một trong những yêu cầu bắt buộc cho việc niêm yết trên các thị trường chứng khoán lớn của thế giới.
Năm 1997, IASC nhận thấy để tiếp tục thực hiện vai trò của mình một cách hiệu quả, họ phải tìm cách mang lại sự hợp nhất giữa các chuẩn mực và thông lệ kế toán tại các quốc gia với chuẩn mực kế toán toàn cầu. Dẫn đến, vào ngày 01/04/2001, Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) mới ra đời thay thế cho IASC cũ. Trong cuộc họp đầu tiên của mình, IASB đã thông qua các Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) cũ do IASC đã ban hành và các Hướng dẫn từ Ủy ban diễn giải Chuẩn mực kế toán (SIC). IASB từ đó tiếp tục phát triển các Chuẩn mực mới và đặt tên là Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
Sau sự công nhận của IOSCO vào năm 2000, một bước tiến quan trọng nữa trong lịch sử của IFRS là sự bắt buộc áp dụng IFRS tại Châu Âu theo Chỉ thị EC 1606, tất cả các thành viên của Liên minh Châu Âu và các thành viên của Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA) đều bắt buộc phải áp dụng IFRS trên Báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết bắt đầu từ kỳ kế toán kết thúc ngày 31/12/2005.
Hiện nay, IFRS đã phát triển rộng khắp thế giới và theo số liệu được công bố bởi IASB, hiện đã có 131/143 quốc gia và vùng lãnh thổ (chiếm tỷ lệ 93% các nước được IASB khảo sát) đã tuyên bố về việc cho phép áp dụng IFRS dưới các hình thức khác nhau. Tại nhiều nước, IFRS đã thay thế toàn bộ Chuẩn mực kế toán quốc gia để tạo điều kiện thu hút các nhà đầu tư toàn cầu.
IFRS có gì khác IAS? #
Nhiều người đọc lúc mới đầu tìm hiểu IFRS cũng đều bị thắc mắc với khái niệm IAS (Chuẩn mực kế toán quốc tế) và không hiểu có liên quan gì đến IFRS. Như đã trình bày trong phần Lịch sử của IFRS, IAS là Hệ thống Chuẩn mực do IASC trước đây ban hành. Sau khi IASC thay đổi lại cấu trúc hoạt động của mình và bị thay thế bởi IASB thì các Chuẩn mực do IASB sau này được đặt tên là IFRS (Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế).
Tuy nhiên, các Chuẩn mực IAS cũ do IASC ban hành đều được IASB tiếp nhận và công bố hiệu lực cho đến khi nó bị thay đổi bởi các IFRS sau này (ví dụ IAS 18 bị thay thế bởi IFRS 15..) Vì vậy, bên cạnh các Chuẩn mực IFRS mới sẽ vẫn còn các IAS cũ còn hiệu lực.
Hiểu trên nghĩa rộng, IFRS sẽ bao gồm:
- Khuôn khổ lập Báo cáo tài chính (Conceptual Framework) bao gồm các nguyên tắc cơ bản nhất cho Báo cáo tài chính để phù hợp với IFRS. Bản thân khuôn khổ không phải là một Chuẩn mực riêng rẽ nhưng nó được sử dụng làm cơ sở để xây dựng các Chuẩn mực.
- Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) do IASC ban hành trước đây (trước năm 2001) còn hiệu lực.
- Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) do IASB ban hành.
- Các Hướng dẫn bổ sung cho các Chuẩn mực IAS (SIC Interpretation) do Ủy ban diễn giải Chuẩn mực (SIC) ban hành trước năm 2001.
- Các Hướng dẫn bổ sung cho các Chuẩn mực IFRS (IFRIC Interpretation) do Ủy ban diễn giải Chuẩn mực IFRS (IFRIC) ban hành.
Tóm lại, IFRS được hiểu là các chuẩn mực kế toán trong lập báo cáo tài chính được sử dụng chung cho nhiều quốc gia trên thế giới để xóa bỏ rào cản chênh lệch các chuẩn mực kế toán trước đây, hỗ trợ cho sự minh bạch, đáng tin cậy cho các doanh nghiệp. Sự ra đời của IFRS có một tầm quan trọng trong việc xây dựng “ngôn ngữ” chung của báo cáo tài chính và có ý nghĩa to lớn trong thời kỳ hội nhập như hiện nay.